
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2019 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | - | Sabah FK | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Sabah Baku | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Sabail | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 13:30 | AmaZulu | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 05-10-2025 16:00 | AmaZulu | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 17:30 | TS Galaxy | AmaZulu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 1 | 14/15 |