
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Kuvayi Milliyespor Youth | Kayserispor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Kayserispor Youth | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kayserispor | FC Barcelona Atlètic | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | FC Barcelona Atlètic | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Fenerbahce | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Samsunspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2023 | Fenerbahce | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Umraniyespor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Fenerbahce | Sakaryaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sakaryaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 16:00 | Sakaryaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Turkiye U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-09-2025 17:00 | Erzurum BB | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 17:00 | Turkiye U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erzurum BB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2025 17:00 | Iğdır FK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 10:30 | Sakaryaspor | Pendikspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Boluspor | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |