
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-05-2017 | Antalyaspor Youth | Antalyaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Antalyaspor U21 | Serik Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Serik Belediyespor | Antalyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Antalyaspor U21 | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Antalyaspor | Serik Belediyespor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Serik Belediyespor | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Antalyaspor | Bodrum FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bodrum FK | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2021 | Antalyaspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 16:00 | Bodrum FK | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 16:00 | Erokspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 16:00 | Bodrum FK | Atakas Hatayspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Bodrum FK | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Serik Belediyespor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Bodrum FK | Sakaryaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Sivasspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 18:30 | Bodrum FK | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Bodrum FK | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 19/20 |