
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dandenong Thunder SC | Melbourne City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Melbourne City U21 | South Melbourne | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | South Melbourne | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Central Coast Mariners | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Newcastle Jets | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 18-01-2021 | Shrewsbury Town | Newcastle Jets | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2021 | Newcastle Jets | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Saint Mirren | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Macarthur | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2025 | Istiqlol Dushanbe | Persepolis Pakdasht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 14:00 | Al-Sharjah | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 16:00 | Al Wehdat | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2024 09:45 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | Macarthur FC | Western Sydney | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-12-2023 11:30 | Perth Glory | Macarthur FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-12-2023 08:00 | Macarthur FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Australian cup winner | 1 | 21/22 |