| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Athletic Bilbao B | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cadiz | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Athletic Bilbao B | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Recreativo Huelva | Sporting de Gijon B | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Sporting de Gijon B | CD Badajoz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Badajoz | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Deportivo La Coruna | CD Badajoz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Badajoz | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Gimnastic de Tarragona | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu