
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Omonia Nicosia FC | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Pescara Youth | Omonia Nicosia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Omonia Nicosia FC | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Othellos Athienou | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2025 | Ethnikos Achnas FC | Zhenis | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zhenis | Ethnikos Achnas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Cyprus U21 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Romania U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 1 | 20/21 |