
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2011 | AS Monaco | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Martigues | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2012 | AS Monaco | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Amiens | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Clermont | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2017 | Free player | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Le Puy Foot 43 Auvergne | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | US Orléans | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Bresse Péronnas 01 | Stade Briochin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-12-2025 18:30 | Concarneau | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Villefranche | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Stade Briochin | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Stade Briochin | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Stade Briochin | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | US Orléans | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Stade Briochin | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Chateauroux | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Stade Briochin | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu