
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2021 | Esbjerg U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Lyngby | Leiknir Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Leiknir Reykjavik | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Lyngby | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Lyngby | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | Vendsyssel | B36 Torshavn | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | B36 Torshavn | Vendsyssel | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu