
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Doncaster Rovers U18 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2015 | Doncaster Rovers | Ilkeston FC (- 2017) | - | Cho thuê |
| 05-11-2015 | Ilkeston FC (- 2017) | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Doncaster Rovers | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Leeds United | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Cardiff City | Morecambe | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Morecambe | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2019 | Cardiff City | Airdrie United | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Airdrie United | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Queen of South | Clyde | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Clyde | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | FC Jersey Bulls | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 17-12-2024 19:45 | Elgin City | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 14-12-2024 15:00 | Spartans | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 07-12-2024 15:00 | Clyde | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 16-11-2024 15:00 | Clyde | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 09-11-2024 15:00 | Edinburgh City | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 02-11-2024 15:00 | Clyde | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 26-10-2024 14:00 | Elgin City | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 19-10-2024 14:00 | Stirling Albion | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 05-10-2024 14:00 | Clyde | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 28-09-2024 14:00 | Peterhead | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu