







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | Shan United Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Free player | Shan United | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Shan United Youth | Shan United | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2022 | Shan United | Yangon United | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2024 | Yangon United | Shan United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2025 08:00 | Phnom Penh Crown FC |   | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2025 08:00 | Shan United |   | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Myanmarian Champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 | 
| Myanmarian Supercup Winner | 1 | 20 | 
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |