
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FK Yelets U19 | Metallurg-Oskol Stary Oskol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Metallurg-Oskol Stary Oskol | Rotor 2 Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Rotor 2 Volgograd | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2021 | FC Artsakh | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | FC Noah Jurmala | Lokomotiv Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | Lokomotiv Gomel | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | FC Artsakh | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | FK Kuban Kholding | FK Forte Taganrog | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Forte Taganrog | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 11:00 | Veles | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Armenian cup winner | 1 | 19/20 |