
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Partizan Minsk (- 2014) | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2009 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Dinamo Minsk | Partizan Minsk (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Partizan Minsk (- 2014) | FC Belshina Babruisk | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | FC Belshina Babruisk | Jagiellonia Bialystok | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-03-2012 | Jagiellonia Bialystok | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 18-07-2013 | Naftan Novopolock | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2013 | Jagiellonia Bialystok | Neman Grodno | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Neman Grodno | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2015 | Jagiellonia Bialystok | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Slutsksakhar Slutsk | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-03-2016 | Jagiellonia Bialystok | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2017 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Torpedo Zhodino | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Melaka United | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Dinamo Minsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CFR Cluj | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 03-03-2024 13:00 | Neman Grodno | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 3 | 24/25 23/24 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |