
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2018 | Badgers | New England Revolution | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-03-2018 | New England Revolution | Orange County Blues FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2018 | Orange County Blues FC | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | New England Revolution | No team | Free | Giải phóng |
| 06-02-2019 | New England Revolution | Swope Park Rangers | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 13-10-2020 | Memphis 901 | Los Angeles FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Los Angeles FC | Memphis 901 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 19:00 | Charleston Battery | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 21:00 | Charleston Battery | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-10-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 22:10 | Charleston Battery | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2025 21:00 | Charleston Battery | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Rhode Island | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-07-2025 21:00 | Charleston Battery | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-06-2025 23:30 | Charleston Battery | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2025 23:00 | Hartford Athletic | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu