| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | Free player | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | FC Olimpia Balti | FC Edineţ | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | FC Edineţ | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CS Petrocub | Spicul Chiscareni | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2018 | Spicul Chiscareni | FC Olimpia Balti | Free | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | FC Olimpia Balti | Codru Lozova | Free | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Codru Lozova | Sportis Lochowo | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Sportis Lochowo | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | CSF Baliti | FC Falesti | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | FC Falesti | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu