







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | UKS SMS Lodz U19 | Widzew Lodz U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Widzew Lodz U19 | Widzew Lodz II | - | Ký hợp đồng | 
| 09-05-2018 | Widzew Lodz II | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2021 | Widzew lodz | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê | 
| 30-12-2021 | Puszcza Niepolomice | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-01-2022 | Widzew lodz | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Puszcza Niepolomice | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-10-2025 19:30 | Piast Gliwice |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 18:15 | GKS Katowice |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 12:45 | Korona Kielce |   | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 12:45 | Korona Kielce |   | Lechia Gdansk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 12:45 | Arka Gdynia |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2025 12:45 | Korona Kielce |   | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 12:45 | LKS Nieciecza |   | Korona Kielce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 15:30 | Korona Kielce |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 18:15 | Lech Poznan |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu