
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Warta Poznan U17 | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2016 | Energie Cottbus U17 | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | SC Freiburg U19 | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | BFC Dynamo | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Wisla Plock | Korona Kielce | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Korona Kielce | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Wisla Plock | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Wigry Suwalki | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2024 | Wisla Plock | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Chrobry Glogow | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 24-02-2024 14:00 | Wisla Plock | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Under-19 cup winner | 1 | 17/18 |