







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Naesby BK Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Odense Boldklub Youth | Odense BK | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2021 | Odense BK | Spal U19 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Spal U19 | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-01-2022 | Odense BK | York United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-06-2022 | York United FC | 07 Vestur Sorvagur | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | 07 Vestur Sorvagur | Free player | - | Giải phóng | 
| 07-03-2024 | 07 Vestur Sorvagur | Breidablik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | HJK Helsinki |   | NSI Runavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-05-2025 17:30 | KA Akureyri |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-04-2025 14:00 | Vestri |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 19:15 | Fram Reykjavik |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2024 19:15 | Breidablik |   | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 17:00 | Breidablik |   | HK Kópavogur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 16:15 | KA Akureyri |   | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 17:00 | Akranes |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 19:15 | Breidablik |   | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | Vestri |   | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 24/25 | 
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 | 
| Icelandic champion | 1 | 23/24 | 
| Danish Youth Champion | 1 | 20 |