
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Persibo Bojonegoro | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Persik Kediri | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Gresik United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | Madura United | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | PSM Makassar | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Free player | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | PSKC Cimahi | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Persikab Bandung | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 11/12 |
| Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |