
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Sogndal IL Youth | Sogndal IL II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Sogndal IL II | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Sogndal | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Molde | AFC Ajax | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2025 | AFC Ajax | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cardiff City | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Cardiff City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 16:30 | Sheffield United | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Preston North End | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Cardiff City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 15:00 | Blackburn Rovers | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Norwegian champion | 1 | 22 |