
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Lampang FC Youth | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Lampang FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2019 | Buriram United | Khon Kaen FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Khon Kaen FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-12-2020 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Uthai Thani Forest | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2022 | Uthai Thani Forest | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Uthai Thani Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Krabi FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Uthai Thani Forest | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 13:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-04-2024 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-02-2024 10:30 | Ratchaburi FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-02-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2024 12:00 | BG Pathum United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-02-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-12-2023 13:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Third League Champion | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |