STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |