
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Fiorentina | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Crotone | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | Fiorentina | Juventus | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2022 | Juventus | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 17:00 | Bologna | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Bologna | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Bologna | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Italian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Italian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |