







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2016 | Real Sociedad B | Numancia | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Numancia | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2018 | Real Sociedad | Cultural Leonesa | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Cultural Leonesa | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê | 
| 14-07-2019 | Real Sociedad | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng | 
| 09-09-2023 | Asteras Aktor | Iraklis | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2024 | Iraklis | Calahorra | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Calahorra | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 16:00 | Real Sociedad C |   | Calahorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 15:30 | Calahorra |   | Naxara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | CD Tudelano |   | Calahorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:30 | Calahorra |   | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:30 | Calahorra |   | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Aiolikos Mytilene |   | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-11-2023 13:00 | Iraklis |   | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Niki Volou |   | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 13:00 | Iraklis |   | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu