STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2014 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Dinamo Zagreb | Torino | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Torino | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Dinamo Zagreb | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2024 | Ferencvarosi TC | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-04-2025 18:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-04-2025 16:45 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-04-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-03-2025 17:45 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-03-2025 17:00 | Rijeka | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-03-2025 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-02-2025 16:45 | NK Osijek | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-02-2025 14:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Croatian champion | 6 | 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 13/14 |