
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | WIT Georgia Tbilisi Academy | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | WIT Georgia Tbilisi | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Zestafoni | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dila Gori | Free player | - | Giải phóng |
| 24-05-2017 | Free player | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Torpedo Kutaisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | Dinamo Batumi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dinamo Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Samtredia | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Gagra Tbilisi | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | FK Kapaz Ganca | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2024 | FK Kapaz Ganca | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 2 | 18/19 16/17 |