
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KF Laçi U19 | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | KF Laci | KS Burreli | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2016 | KS Burreli | Besëlidhja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besëlidhja | Teuta Durres | Free | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Teuta Durres | Kastrioti Kruje | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kastrioti Kruje | KS Bylis | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KS Bylis | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
| 14-07-2022 | Partizani Tirana | KS Perparimi Kukesi | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | KS Perparimi Kukesi | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-02-2024 12:30 | Egnatia | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | Egnatia | Lushnja KS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Teuta Durres | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-11-2023 12:40 | KF Laci | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-11-2023 16:00 | Erzeni | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 2 | 24/25 14/15 |
| Albanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Albanian Cup winner | 2 | 23/24 14/15 |