
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-04-2019 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2022 | Philadelphia Union II | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | International Miami B | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Inter Miami CF | New Mexico United | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | New Mexico United | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | Inter Miami CF | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Vendsyssel | Hobro | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Vendsyssel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 12:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 23 |