
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Pakhtakor | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Nasaf Qarshi | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Sanat-Naft | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Neftchi Fargona | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 13:45 | Nasaf Qarshi | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 13:45 | Nasaf Qarshi | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Al Hussein Irbid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 16:00 | Al Kuwait SC | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 21-02-2024 16:00 | Al Ain FC | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 14-02-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Supercup Winner | 4 | 24/25 23/24 20/21 15/16 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 17/18 15/16 |
| Uzbek Champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 22 |