STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Vllaznia Shkoder U19 | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Valletta FC | FC Shënkolli | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | FC Shënkolli | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Teuta Durres | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-03-2024 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 26-02-2024 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-02-2024 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-02-2024 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-01-2024 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Albanian champion | 1 | 20/21 |
Albanian Cup winner | 1 | 19/20 |