
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Indios de Ciudad Juarez U20 | Indios de Ciudad Juárez II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Indios de Ciudad Juárez II | Monty U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Monty U19 | Indios de Ciudad Juárez II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Indios de Ciudad Juárez II | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Lobos BUAP | Indios de Ciudad Juárez II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Indios de Ciudad Juárez II | Jaguares FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jaguares FC | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Club America | Club Leon | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Club Leon | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | Santos Laguna | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2025 01:00 | Club Leon | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 05-08-2025 23:30 | Columbus Crew | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 01-08-2025 22:10 | New York City FC | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 29-07-2025 23:00 | Montreal Impact | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-07-2025 01:00 | Club Leon | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-05-2025 03:10 | Club Leon | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-04-2025 03:05 | Cruz Azul | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 01:00 | Queretaro FC | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 01:00 | Necaxa | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Clausura champion | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 17/18 |
| Mexican Champion Apertura | 2 | 23/24 18/19 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |