
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | GD Estoril Praia Youth | GD Estoril Praia U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | GD Estoril Praia U15 | GD Estoril Praia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | GD Estoril Praia U17 | GD Estoril-Praia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | GD Estoril-Praia U19 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | Estoril | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | CF Reus Deportiu | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | OFI Crete | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | SC Covilha | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AE Kifisias | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2023 | Free player | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | GKS Jastrzebie | Reus FC Reddis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:30 | Reus FC Reddis | CE Europa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | CF Reus Deportiu | CF Peralada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:30 | FC L'escala | CF Reus Deportiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 25-11-2023 12:00 | OKS Stomil Olsztyn | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 12-11-2023 11:30 | GKS Jastrzebie | LKS Lodz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |