
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | JK Tabasalu Youth | JK Tabasalu U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JK Tabasalu U17 | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | JK Tabasalu | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Flora Tallinn | JK Tabasalu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | JK Tabasalu | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 20:00 | Valur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Israel | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Estonia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Vikingur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 4 | 25 23 22 20 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 24 21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian cup winner | 1 | 20 |