
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SC Viktoria 06 Griesheim Youth | SV Darmstadt 98 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SV Darmstadt 98 Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Frankfurt Youth | SV Darmstadt 98 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Darmstadt 98 Youth | SV Darmstadt 98 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Darmstadt 98 U17 | SV Darmstadt 98 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | SV Darmstadt 98 U19 | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | SV Darmstadt 98 | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | Samsunspor | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kirklarelispor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2023 | Samsunspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Bucaspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu