STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-07-2025 23:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 02-07-2025 01:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 01:00 | River Plate | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 22/23 |
Leagues Cup Winner | 1 | 21 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |