
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 03:05 | Club Tijuana | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 01:00 | Monterrey | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 02:20 | Toluca | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2025 03:05 | Monterrey | Club America | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Monterrey | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 22/23 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 21 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |