STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
08-06-2021 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2023 | Toronto FC | Rosenborg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2024 | Rosenborg | SSV Ulm 1846 | 0.1M € | Cho thuê |
23-01-2025 | SSV Ulm 1846 | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Rosenborg | Vancouver Whitecaps | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 13-08-2025 23:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 02:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-07-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 10-07-2025 02:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Valour | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Canadian Cup Winner | 1 | 20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |