STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Paksi FC U19 | Paksi FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paksi FC II | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Paksi FC | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Balmazujvarosi FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2016 | Paksi FC | Dorogi FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Dorogi FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Paksi FC | Soproni SVSE-GYSEV | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Soproni SVSE-GYSEV | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2018 | Paksi FC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SOROKSAR | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Paksi FC | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Bekescsaba | Free player | - | Giải phóng |
23-03-2023 | - | Kozármisleny | - | Ký hợp đồng |
23-03-2023 | Free player | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Kozarmisleny SE | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu