
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Vaal University of Technology | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | Jomo Cosmos | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Bidvest Wits | Highlands Park | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Highlands Park | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2017 | Bidvest Wits | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Supersport United | Free player | - | Giải phóng |
| 18-11-2023 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Magesi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-11-2025 16:00 | Marumo Gallants FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 09-11-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Durban City | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-11-2025 16:00 | Lamontville Golden Arrows | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 29-10-2025 17:00 | Marumo Gallants FC | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 13:00 | Siwelele | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Orbit College | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 17/18 |
| South African champion | 1 | 16/17 |
| Africa Cup participant | 1 | 15 |