| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-02-2015 | Torul Belediye Genclik Spor | Serhat Ardahan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2016 | Serhat Ardahan Spor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Artvin Hopaspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Erbaaspor S | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Sultanbeyli Belediye Spor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Artvin Hopaspor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2020 | Fatsa Belediyespor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Karaman FK | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Artvin Hopaspor | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Tepecik Bld | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Aliaga Futbol | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kucukcekmece | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Yeni Orduspor | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu