Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
7f09e99a0c2c856fce3a09d1b6fd8342.webp
Cầu thủ:
Miftahul Hamdi
Quốc tịch:
Indonesia
8e5995ef15ad631a5af245f1df5607b9.webp
Cân nặng:
69 Kg
Chiều cao:
177 cm
Tuổi:
30  (1995-12-13)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
125,000
Hiệu suất cầu thủ:
LW
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2013Football School (Indonesia)Persiraja Banda Aceh Youth-Ký hợp đồng
31-12-2014Persiraja AcehPersiba Balikpapan-Ký hợp đồng
31-12-2015Persiba BalikpapanBali United-Ký hợp đồng
05-01-2020Bali UnitedPersiraja Aceh-Ký hợp đồng
20-04-2021Persiraja AcehPersis Solo FC-Ký hợp đồng
05-01-2022Persis Solo FCPersita Tangerang-Cho thuê
31-03-2022Persita TangerangPersis Solo FC-Kết thúc cho thuê
12-05-2022Persis Solo FCPSS Sleman-Ký hợp đồng
11-01-2023PSS SlemanPersik Kediri-Ký hợp đồng
11-01-2023Persik KediriFree player-Giải phóng
16-07-2024Persik KediriPersiraja Aceh-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Indonesian Second Division Champion1
20/21
Indonesian Champion1
18/19
AFC Cup Participant1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Miftahul Hamdi - Kèo nhà cái

Hot Leagues