
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Manchester City Youth | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Wolverhampton U18 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2006 | Wolverhampton Wanderers | Bristol City | - | Cho thuê |
| 31-08-2006 | Bristol City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | Wolverhampton Wanderers | Stockport County | - | Cho thuê |
| 31-03-2007 | Stockport County | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2013 | Wolverhampton Wanderers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 16-11-2013 | Yeovil Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Wolverhampton Wanderers | Crystal Palace | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2021 | Crystal Palace | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Burnley | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nottingham Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2025 | Free player | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| English 3rd tier champion | 1 | 13/14 |
| English 2nd tier champion | 1 | 08/09 |