
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | VG-62 Naantali | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Inter Turku | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | KTP Kotka | OPS-jp | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | OPS-jp | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | KTP Kotka | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Jazz | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | RoPS Rovaniemi | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | TPS Turku | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | PS Kemi Kings | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Lahti | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | IFK Mariehamn | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Vaasa VPS | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | JK Tallinna Kalev | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish cup winner | 1 | 13 |
| Finnish champion | 1 | 08 |