
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | SV Bad Dürkheim Youth | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| German second tier champion | 1 | 09/10 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
| Under 21 European Champion | 1 | 09 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |