
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-1998 | Kagoshima High School of Business | Yokohama Flügels (-1998) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-1999 | Yokohama Flügels (-1998) | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2001 | Kyoto Sanga | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Gamba Osaka | Jubilo Iwata | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Jubilo Iwata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Gamba Osaka | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Jubilo Iwata | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 2 | 20/21 12/13 |
| AFC Champions League participant | 9 | 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 05/06 |
| Japanese cup winner | 4 | 15 14 09 08 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 15 07 |
| J. League Best XI | 12 | 15 14 12 11 10 09 08 07 06 05 04 03 |
| Asian Cup participant | 4 | 14/15 10/11 07/08 04/05 |
| Japanese champion | 2 | 14 05 |
| Japanese league cup winner | 2 | 14 07 |
| World Cup participant | 3 | 14 10 06 |
| Footballer of the Year | 2 | 14 08 |
| J. League MVP | 1 | 13/14 |
| Confederations Cup participant | 3 | 13 05 03 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
| Asian Footballer of the Year | 1 | 09 |
| AFC Champions League winner | 1 | 07/08 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 00 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 00 99 |