STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Yongin Football Center U18 Deokyoung | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Football Club Seoul | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Gwangju Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Seoul E-Land FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Busan I Park | Seongnam FC | 0.092M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 05:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 18/19 |
South Korean champion | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |