| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | JSV Nieuwegein Youth | VV De Meern Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | VV De Meern Jeugd | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | NEC Nijmegen U17 | NEC Nijmegen U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NEC Nijmegen U18 | NEC Nijmegen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | NEC Nijmegen U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | USV Hercules U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | USV Hercules U21 | USV Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | USV Hercules | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 17:45 | Rijnsburgse Boys | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | ACV Assen | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Barendrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 12:30 | GVVV Veenendaal | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Excelsior Maassluis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 17:45 | USV Hercules | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu