
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2024 | Mohammed VI Football Academy | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | UTS Union Touarga Sport Rabat | FC Famalicao | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| World Cup U20 | 19-10-2025 23:00 | Argentina U20 | Morocco U20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 15-10-2025 20:00 | Morocco U20 | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 12-10-2025 20:00 | USA U20 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 09-10-2025 23:00 | Morocco U20 | South Korea U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 01-10-2025 23:00 | Brazil U20 | Morocco U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-08-2025 17:00 | AVS Futebol SAD | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 16:00 | FC Famalicao | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 01-05-2025 18:00 | KenyaU20 | Morocco U20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2025 14:30 | FC Famalicao | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-10-2024 19:15 | Rio Ave | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu