
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Saedding/Guldager IF | Kolding IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Kolding IF Youth | Kolding FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Kolding FC U19 | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Esbjerg | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2025 18:00 | Esbjerg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Kolding FC | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 24 |
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 23 |