
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Free player | CSTC Saksan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | CSTC Saksan | Khimki | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | Khimki | Dnepr Mogilev | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Dnepr Mogilev | Khimki | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-07-2024 | Khimki | Dinamo Minsk | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Dinamo Minsk | Khimki | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-04-2025 16:30 | Khimki | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2025 11:00 | Dynamo Makhachkala | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-03-2025 13:30 | Khimki | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 11:30 | Khimki | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25  | 
| Belarusian champion | 1 | 23/24  |