| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2017 | Kokoku High School | Himeji Dokkyo University | - | Ký hợp đồng | 
| 16-09-2019 | Himeji Dokkyo University | CD Leganés C | - | Ký hợp đồng | 
| 04-09-2020 | CD Leganés C | Racing Murcia FC | - | Ký hợp đồng | 
| 20-08-2021 | Free player | SKS Pogoń Skwierzyna | - | Ký hợp đồng | 
| 03-03-2022 | SKS Pogoń Skwierzyna | Carina Gubin | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2023 | Carina Gubin | LKS Lodz II | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu