STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 13:30 | Lyngby | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-09-2025 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2025 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-08-2025 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-05-2025 13:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-05-2025 12:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 16:00 | Viborg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |